Từ điển Thiều Chửu
呴 - ha
① Mắng, như ha xích 呵斥 mắng đuổi. ||② Ha ha 呵呵 tiếng cười ha hả. ||③ Hà hơi. Hà hơi cho nóng gọi là ha.

Từ điển Trần Văn Chánh
呴 - cấu
(văn) Chim trĩ kêu.

Từ điển Trần Văn Chánh
呴 - hống
(văn) Như 吼.

Từ điển Trần Văn Chánh
呴 - hứa
(văn) ① Thổi; ② Nhổ nước bọt (nước miếng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
呴 - cấu
Kêu hót ( nói về loài chim ) — Các âm, khác là Hấu, Hu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
呴 - hấu
Kêu lên, gầm lên — Các âm khác là Cấu, Hu. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
呴 - hu
Thổi bằng miệng. Dùng miệng mà thổi — Các âm khác là Cấu, Hấu.